TênGiá mới nhấtGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtLợi nhuậnTỷ lệThời gian
JPYCNY
5.03305.07405.07835.0128-0.0412-0.82%2025-05-01 16:27:39
CHFCNY
8.79728.79198.81008.7632-0.0128-0.15%2025-05-01 16:27:39
KRWCNY
50.989350.985851.093350.7489+0.0035+0.00%2025-05-01 16:27:41
CNYHKD
106.73106.72106.75106.71+0.01+0.00%2025-05-01 16:27:18
EURNZD
1.909101.908901.910771.90106+0.00026+0.01%2025-05-01 16:27:40