TênGiá mới nhấtGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtLợi nhuậnTỷ lệThời gian
JPYCNY
4.45674.52184.52264.4565-0.0651-1.44%2025-12-20 05:57:00
CHFCNY
8.84708.86348.86798.8424-0.0170-0.20%2025-12-20 05:56:49
KRWCNY
47.630647.726047.779447.5913-0.0954-0.20%2025-12-20 02:59:58
CNYHKD
110.48110.48110.50110.450.000.00%2025-12-20 05:55:01
EURNZD
2.034092.029262.041492.02782+0.00482+0.23%2025-12-20 05:57:00