TênGiá mới nhấtGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtLợi nhuậnTỷ lệThời gian
JPYCNY
4.61174.61104.61204.6101+0.0007+0.01%2025-11-04 07:11:11
CHFCNY
8.81138.81188.81468.8097-0.0005-0.01%2025-11-04 07:11:01
KRWCNY
49.798949.813549.902249.6826-0.0146-0.03%2025-11-04 07:11:00
CNYHKD
109.11109.11109.11109.110.000.00%2025-11-04 07:11:01
EURNZD
2.018462.019042.019402.01716-0.00087-0.05%2025-11-04 07:11:09