TênGiá mới nhấtGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtLợi nhuậnTỷ lệThời gian
JPYCNY
4.87284.83444.88464.8204+0.0383+0.79%2025-08-23 04:56:58
CHFCNY
8.94358.88218.95988.8643+0.0630+0.70%2025-08-23 04:56:50
KRWCNY
51.861051.265151.980551.2633+0.5959+1.16%2025-08-23 02:59:59
CNYHKD
109.00108.79109.04108.71+0.21+0.19%2025-08-23 04:54:41
EURNZD
1.997501.994752.000151.99182+0.00299+0.14%2025-08-23 04:57:00