| chỉ số USD | 100.14 | -0.10 | -0.10% |
| EUR USD | 1.15355 | +0.00112 | +0.09% |
| USD JPY | 157.311 | -0.153 | -0.10% |
| GBP USD | 1.30847 | +0.00144 | +0.11% |
| AUD USD | 0.64549 | +0.00158 | +0.24% |
| Vàng New York | 4065.2 | +5.2 | +0.12% |
| Bạc New York | 49.970 | -0.331 | -0.66% |
| Hợp đồng tương lai dầu Mỹ | 58.55 | -0.45 | -0.77% |
| Hợp Đồng Tương Lai Dầu thô Brent | 62.90 | -0.48 | -0.76% |
| Hợp đồng kỳ hạn đồng tinh luyện | 4.9690 | +0.0005 | +0.01% |
| Chỉ số Trung bình Công nghiệp Dow Jones | 45752.26 | -386.51 | -0.84% |
| Chỉ số S&P 500 | 6538.76 | -103.40 | -1.56% |
| Chỉ số thị trường chứng khoán Thượng Hải | -- | -- | -- |
| Chỉ số Thành phần Sở Giao dịch Chứng khoán Thâm Quyến | -- | -- | -- |
| Chỉ số Hang Seng Hồng Kông | -- | -- | -- |
| -- | -- | -- | |
| -- | -- | -- | |
| -- | -- | -- | |
| Hợp đồng kỳ hạn 2 năm trái phiếu Mỹ | 104.199 | +0.019 | +0.01% |