• Vị thế Vàng ETF
  • Vị thế Bạc ETF
  • Kho trữ Vàng COMEX
  • Kho trữ Bạc COMEX
  • Kho trữ Đồng COMEX
  • Dầu thô API
  • Vị thế IMM

Lượng vàng nắm giữ trong SPDR ETF (đơn vị tấn)

Sơ đồ cột Biểu đồ đường
Vị thế hiện tại : 875.96 Tấn , So với ngày trước Giảm 2.59
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Ngày dữ liệuMức độ nắm giữ (ounce)Mức độ nắm giữ (tấn)Tăng giảm (tấn)Tổng giá trị (USD)Ảnh hưởng
2024-12-0228163047.05875.96-2.5974384698489.10giá vàng giảm
2024-11-2928246149.00878.550.0074858115339.16ảnh hưởng nhẹ
2024-11-2828246149.00878.550.0074858115339.16ảnh hưởng nhẹ
2024-11-2728246149.00878.550.0074571642524.31ảnh hưởng nhẹ
2024-11-2628246149.00878.55-0.8674571642524.31giá vàng giảm
2024-11-2528273851.17879.41+1.4474115483119.47giá vàng tăng
2024-11-2228227679.91877.970.0076054098132.99ảnh hưởng nhẹ
2024-11-2128227679.91877.970.0076054098132.99ảnh hưởng nhẹ
2024-11-2028227679.91877.97+2.5875217980902.48giá vàng tăng
2024-11-1928144567.71875.39+3.1674300705814.27giá vàng tăng
2024-11-1828042985.24872.23+2.3073546737752.78giá vàng tăng
2024-11-1527969105.84869.930.0071918505890.87ảnh hưởng nhẹ
2024-11-1427969105.84869.93+2.5671918505890.87giá vàng tăng
2024-11-1327886839.66867.37-1.1571556289098.17giá vàng giảm
2024-11-1227923780.94868.52-2.0172530116583.27giá vàng giảm
2024-11-1127988429.29870.53-6.3272925624468.36giá vàng giảm
2024-11-0828191614.60876.850.0075835124390.92ảnh hưởng nhẹ
2024-11-0728191614.60876.85-3.7475835124390.92giá vàng giảm
2024-11-0628311684.36880.59-2.8776183149663.90giá vàng giảm
2024-11-0528404046.74883.46-5.1775529378122.42giá vàng giảm
2024-11-0428570301.30888.630.0078325243785.28ảnh hưởng nhẹ
2024-11-0128570301.30888.63-3.1678378676453.50giá vàng giảm
2024-10-3028671907.35891.79-0.8678367356067.35giá vàng giảm
2024-10-2928699618.35892.65+2.8779696720123.86giá vàng tăng
2024-10-2828607246.84889.780.0079193548444.46ảnh hưởng nhẹ
2024-10-2528607246.40889.780.0078118495087.56ảnh hưởng nhẹ
2024-10-2428607246.40889.78-4.0278118495087.56giá vàng giảm
2024-10-2328736572.95893.800.0078488409192.35ảnh hưởng nhẹ
2024-10-2228736572.95893.80-1.4478617147098.37giá vàng giảm
Xem thêm