• Vị thế Vàng ETF
  • Vị thế Bạc ETF
  • Kho trữ Vàng COMEX
  • Kho trữ Bạc COMEX
  • Kho trữ Đồng COMEX
  • Dầu thô API
  • Vị thế IMM

Lượng vàng nắm giữ trong SPDR ETF (đơn vị tấn)

Sơ đồ cột Biểu đồ đường
Vị thế hiện tại : 871.08 Tấn , So với ngày trước Tăng 2.58
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Ngày dữ liệuMức độ nắm giữ (ounce)Mức độ nắm giữ (tấn)Tăng giảm (tấn)Tổng giá trị (USD)Ảnh hưởng
2025-02-1028006117.62871.08+2.5881307959795.69giá vàng tăng
2025-02-0727923075.95868.500.0080237308762.62ảnh hưởng nhẹ
2025-02-0627923075.95868.50+4.3180237308762.62giá vàng tăng
2025-02-0527784669.21864.190.0078848400099.12ảnh hưởng nhẹ
2025-02-0427784669.21864.19+1.1479743930699.05giá vàng tăng
2025-02-0327747759.95863.05-1.7278872992529.71giá vàng giảm
2025-01-3027803124.00864.77+0.5878158065340.11giá vàng tăng
2025-01-2927784668.50864.19-1.1577417962845.54giá vàng giảm
2025-01-2827821579.80865.34+4.3076660615513.44giá vàng tăng
2025-01-2727683161.40861.04+0.8676158122925.55giá vàng tăng
2025-01-2427655478.44860.180.0076773907619.37ảnh hưởng nhẹ
2025-01-2327655478.44860.18-4.0176773907619.37giá vàng giảm
2025-01-2227784676.28864.19-5.1776229116641.72giá vàng giảm
2025-01-2127950789.14869.36-2.3076896840697.24giá vàng giảm
2025-01-2028024617.93871.66-7.4676708503056.87giá vàng giảm
2025-01-1728264500.87879.120.0076704749977.69ảnh hưởng nhẹ
2025-01-1628264500.87879.12+10.3476704749977.69giá vàng tăng
2025-01-1527932255.00868.78-3.7475839778640.46giá vàng giảm
2025-01-1428052234.03872.520.0075078109691.46ảnh hưởng nhẹ
2025-01-1328052234.03872.52-4.3074778773570.17giá vàng giảm
2025-01-1028190673.99876.820.0075727797720.12ảnh hưởng nhẹ
2025-01-0928190673.99876.82+5.7475727797720.12giá vàng tăng
2025-01-0828006079.75871.080.0074454785910.25ảnh hưởng nhẹ
2025-01-0728006079.75871.080.0074454785910.25ảnh hưởng nhẹ
2025-01-0628006079.75871.080.0074209148360.27ảnh hưởng nhẹ
2025-01-0328006079.75871.080.0074098968972.93ảnh hưởng nhẹ
2025-01-0228006079.75871.08-1.4474098968972.93giá vàng giảm
2025-01-0128052231.55872.520.0074207910832.49ảnh hưởng nhẹ
2024-12-3028052231.55872.520.0073215074827.41ảnh hưởng nhẹ
Xem thêm