• Vị thế Vàng ETF
  • Vị thế Bạc ETF
  • Kho trữ Vàng COMEX
  • Kho trữ Bạc COMEX
  • Kho trữ Đồng COMEX
  • Dầu thô API
  • Vị thế IMM

Lượng vàng nắm giữ trong SPDR ETF (đơn vị tấn)

Sơ đồ cột Biểu đồ đường
Vị thế hiện tại : 1050.25 Tấn , So với ngày trước giữ nguyên 0Tấn
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Ngày dữ liệuMức độ nắm giữ (ounce)Mức độ nắm giữ (tấn)Tăng giảm (tấn)Tổng giá trị (USD)Ảnh hưởng
2025-12-0533766727.081050.250.00143264430585.30ảnh hưởng nhẹ
2025-12-0433766727.081050.25-0.33143264430585.30giá vàng giảm
2025-12-0333777313.391050.58+4.00141833842535.88giá vàng tăng
2025-12-0233648544.141046.58-1.72141620873409.93giá vàng giảm
2025-12-0133703731.611048.30+2.87142004765401.91giá vàng tăng
2025-11-2833611749.561045.430.00140826691858.26ảnh hưởng nhẹ
2025-11-2733611749.561045.430.00140826691858.26ảnh hưởng nhẹ
2025-11-2633611749.561045.430.00139100440340.76ảnh hưởng nhẹ
2025-11-2533611749.561045.43+4.57139100440340.76giá vàng tăng
2025-11-2433464572.391040.86+0.29138052644337.42giá vàng tăng
2025-11-2133455373.651040.570.00136227473122.65ảnh hưởng nhẹ
2025-11-2033455373.651040.57+1.14136227473122.65giá vàng tăng
2025-11-1933418577.501039.43-4.29136672278943.37giá vàng giảm
2025-11-1833556564.701043.72+2.29138458014511.74giá vàng tăng
2025-11-1733482970.581041.43-2.57135942584938.94giá vàng giảm
2025-11-1433565765.571044.000.00136628834229.70ảnh hưởng nhẹ
2025-11-1333565765.571044.00-4.93136628834229.70giá vàng giảm
2025-11-1233724166.861048.93+2.29141429932343.02giá vàng tăng
2025-11-1133650567.071046.64+0.28139140661525.21giá vàng tăng
2025-11-1033641367.051046.36+4.30138651651400.95giá vàng tăng
2025-11-0733503365.491042.060.00133759940839.02ảnh hưởng nhẹ
2025-11-0633503365.491042.06+1.71133759940839.02giá vàng tăng
2025-11-0533448163.211040.35+1.72133286714834.19giá vàng tăng
2025-11-0433392960.381038.630.00132457015826.24ảnh hưởng nhẹ
2025-11-0333392960.381038.63-0.57131887447803.45giá vàng giảm
2025-10-3033411360.181039.20-1.15133984053093.39giá vàng giảm
2025-10-2933448164.571040.35+4.30133552838225.08giá vàng tăng
2025-10-2833310146.781036.05-2.87133421074378.75giá vàng giảm
2025-10-2733402159.741038.92-8.01131847203213.57giá vàng giảm
Xem thêm