• Vị thế Vàng ETF
  • Vị thế Bạc ETF
  • Kho trữ Vàng COMEX
  • Kho trữ Bạc COMEX
  • Kho trữ Đồng COMEX
  • Dầu thô API
  • Vị thế IMM

Lượng vàng nắm giữ trong SPDR ETF (đơn vị tấn)

Sơ đồ cột Biểu đồ đường
Vị thế hiện tại : 944.26 Tấn , So với ngày trước giữ nguyên 0Tấn
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Ngày dữ liệuMức độ nắm giữ (ounce)Mức độ nắm giữ (tấn)Tăng giảm (tấn)Tổng giá trị (USD)Ảnh hưởng
2025-05-0130358984.43944.260.00100214764735.18ảnh hưởng nhẹ
2025-04-2930358984.43944.26-2.87100214764735.18giá vàng giảm
2025-04-2830451175.37947.13+0.86100611638946.88giá vàng tăng
2025-04-2530423517.77946.270.0099680361662.65ảnh hưởng nhẹ
2025-04-2430423517.77946.27-2.2999680361662.65giá vàng giảm
2025-04-2330497274.41948.56-0.58101065302247.75giá vàng giảm
2025-04-2230515713.82949.14+1.4499546818566.36giá vàng tăng
2025-04-2130469614.96947.70-4.59104595605890.86giá vàng giảm
2025-04-1830617134.03952.290.00101191784432.25ảnh hưởng nhẹ
2025-04-1730617134.03952.290.00101191784432.25ảnh hưởng nhẹ
2025-04-1630617134.03952.29-4.88101191784432.25giá vàng giảm
2025-04-1530773881.02957.17+4.02102241899199.05giá vàng tăng
2025-04-1430644793.74953.150.0098648463653.73ảnh hưởng nhẹ
2025-04-1130644793.74953.150.0098986818489.46ảnh hưởng nhẹ
2025-04-1030644793.74953.15+3.4498986818489.46giá vàng tăng
2025-04-0930534141.93949.71+12.6295963281407.56giá vàng tăng
2025-04-0830128415.34937.09+11.1792650872248.25giá vàng tăng
2025-04-0729769205.49925.92-6.8889728361163.70giá vàng giảm
2025-04-0429990515.58932.800.0091572310498.66ảnh hưởng nhẹ
2025-04-0329990515.58932.80-3.4491572310498.66giá vàng giảm
2025-04-0230101174.98936.24+4.3093825761624.39giá vàng tăng
2025-04-0129962848.21931.940.0093444907118.78ảnh hưởng nhẹ
2025-03-2829962848.01931.940.0092007288210.41ảnh hưởng nhẹ
2025-03-2729962848.01931.94+2.2992007288210.41giá vàng tăng
2025-03-2629889069.22929.65+0.2991331844607.69giá vàng tăng
2025-03-2529879846.79929.360.0090010859001.06ảnh hưởng nhẹ
2025-03-2429879846.79929.36-1.1590368909601.32giá vàng giảm
2025-03-2129916737.68930.510.0090140421031.29ảnh hưởng nhẹ
2025-03-2029916737.68930.51+20.0890140421031.29giá vàng tăng
Xem thêm