• Vị thế Vàng ETF
  • Vị thế Bạc ETF
  • Kho trữ Vàng COMEX
  • Kho trữ Bạc COMEX
  • Kho trữ Đồng COMEX
  • Dầu thô API
  • Vị thế IMM

Lượng vàng nắm giữ trong SPDR ETF (đơn vị tấn)

Sơ đồ cột Biểu đồ đường
Vị thế hiện tại : 1022.6 Tấn , So với ngày trước giữ nguyên 0Tấn
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Không có dữ liệu.
Ngày dữ liệuMức độ nắm giữ (ounce)Mức độ nắm giữ (tấn)Tăng giảm (tấn)Tổng giá trị (USD)Ảnh hưởng
2025-10-1532877556.841022.600.00138215660046.97ảnh hưởng nhẹ
2025-10-1432877556.841022.60+1.15138215660046.97giá vàng tăng
2025-10-1332840745.561021.45+4.29135490900219.42giá vàng tăng
2025-10-1032702701.581017.160.00129962816589.18ảnh hưởng nhẹ
2025-10-0932702701.581017.16+3.72129962816589.18giá vàng tăng
2025-10-0832583059.281013.44-1.14130946809217.01giá vàng giảm
2025-10-0732619872.741014.58+1.43131774701739.85giá vàng tăng
2025-10-0632573855.391013.15-1.73129601597558.27giá vàng giảm
2025-10-0332629487.881014.880.00126745982627.27ảnh hưởng nhẹ
2025-10-0232629487.881014.88-0.86126745982627.27giá vàng giảm
2025-10-0132657099.531015.74+2.86126606469478.40giá vàng tăng
2025-09-2932565057.711012.88+7.16124532860222.09giá vàng tăng
2025-09-2632334951.971005.720.00121865053532.61ảnh hưởng nhẹ
2025-09-2532334951.971005.72+8.87121865053532.61giá vàng tăng
2025-09-2432049612.19996.850.00119537549263.81ảnh hưởng nhẹ
2025-09-2332049612.19996.85-3.72120527589814.68giá vàng giảm
2025-09-2232169273.341000.57+6.01121693190869.79giá vàng tăng
2025-09-1931975970.80994.560.00117109075405.20ảnh hưởng nhẹ
2025-09-1831975970.80994.56+18.90117109075405.20giá vàng tăng
2025-09-1731368430.63975.660.00114274707689.42ảnh hưởng nhẹ
2025-09-1631368430.63975.66-4.29115446002491.28giá vàng giảm
2025-09-1531506511.09979.95+5.15116409241170.00giá vàng tăng
2025-09-1231340812.02974.800.00114413554224.01ảnh hưởng nhẹ
2025-09-1131340812.02974.80-3.15114413554224.01giá vàng giảm
2025-09-1031442076.44977.95-2.01114106961898.84giá vàng giảm
2025-09-0931506518.09979.96+0.28115010047362.77giá vàng tăng
2025-09-0831497772.19979.68-2.29114906291664.91giá vàng giảm
2025-09-0531571422.11981.970.00113443654599.87ảnh hưởng nhẹ
2025-09-0431571422.11981.970.00113443654599.87ảnh hưởng nhẹ
Xem thêm