London LME
TênGiá mới nhấtGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtLợi nhuậnTỷ lệThời gian
LMLXCD
9663.09690.59719.59606.0-19.0-0.20%2025-07-12 01:59:59
LMLXAD
2602.02607.02614.02589.5-4.0-0.16%2025-07-12 01:59:58
LMLXND
15235152901534515125-50-0.33%2025-07-12 01:59:57
LMLXPD
2017.02038.02038.02016.0-20.0-0.99%2025-07-12 01:59:43
LMLXSD
33565.033590.033690.033260.0+115.0+0.34%2025-07-12 01:59:17
LMLXZD
2738.02771.02785.02732.0-39.0-1.41%2025-07-12 01:59:43
LMLXAA
--------------