London LME
TênGiá mới nhấtGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtLợi nhuậnTỷ lệThời gian
LMLXCD
9299.09280.59333.09252.5+110.5+1.20%2025-04-22 14:30:50
LMLXAD
2383.02386.52403.02378.0+17.5+0.73%2025-04-22 14:29:17
LMLXND
15665156701570015600+43+0.27%2025-04-22 14:28:24
LMLXPD
1939.51932.01943.51930.5+17.5+0.91%2025-04-22 14:30:37
LMLXSD
31115.030960.031390.030960.0+472.0+1.54%2025-04-22 14:24:36
LMLXZD
2598.02605.02628.52588.0+21.0+0.81%2025-04-22 14:31:02
LMLXAA
--------------