London LME
TênGiá mới nhấtGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtLợi nhuậnTỷ lệThời gian
LMLXCD
11870.511738.511928.011693.0+143.5+1.22%2025-12-20 02:59:46
LMLXAD
2955.52918.02960.02909.5+38.5+1.31%2025-12-20 02:59:55
LMLXND
14900146551492014610+270+1.84%2025-12-20 02:59:37
LMLXPD
1984.51965.51990.01960.5+24.5+1.25%2025-12-20 02:59:43
LMLXSD
42975.042890.043935.042660.0+55.0+0.12%2025-12-20 02:58:04
LMLXZD
3078.03063.53084.03057.0+20.0+0.65%2025-12-20 02:59:43
LMLXAA
--------------