New York COMEX
TênGiá mới nhấtGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtLợi nhuậnTỷ lệThời gian
CHC0
5.04854.98855.07604.9710+0.0790+1.58%2025-10-21 04:59:58
GLN0
4374.34269.04398.04229.7+161.0+3.82%2025-10-21 04:59:59
SLN0
51.40050.72551.83050.080+1.296+2.58%2025-10-21 04:59:48