New York COMEX
TênGiá mới nhấtGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtLợi nhuậnTỷ lệThời gian
CHC0
4.17354.13904.18254.1120+0.0430+1.04%2024-12-03 15:52:32
GLN0
2667.32662.02672.82656.6+8.8+0.33%2024-12-03 15:52:38
SLN0
31.39530.99031.45030.920+0.531+1.72%2024-12-03 15:52:37