New York COMEX
TênGiá mới nhấtGiá mở cửaGiá cao nhấtGiá thấp nhấtLợi nhuậnTỷ lệThời gian
CHC0
4.16754.16604.17004.1645+0.0255+0.61%2024-09-12 06:40:20
GLN0
2541.52540.62541.62540.0-0.9-0.04%2024-09-12 06:41:10
SLN0
29.04529.02029.05029.005+0.117+0.40%2024-09-12 06:40:29